Characters remaining: 500/500
Translation

nhõng nhẽo

Academic
Friendly

Từ "nhõng nhẽo" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc tính cách của trẻ em, khi các em những biểu hiện như vòi vĩnh, quấy rối hoặc đòi hỏi đó một cách ngọt ngào, nũng nịu. Từ này thường mang ý nghĩa hơi tiêu cực, thể hiện sự không kiên nhẫn hoặc không chịu nghe lời.

Định nghĩa:
  • Nhõng nhẽo: Hành động của trẻ em khi chúng vòi vĩnh, quấy rối hoặc đòi hỏi điều đó một cách nũng nịu, thường để thu hút sự chú ý của người lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trẻ nhõng nhẽo đòi quà." (Trẻ em đang vòi vĩnh đòi quà.)
  2. Câu nâng cao: "Khi đến siêu thị, con nhõng nhẽo đòi mẹ mua kẹo." (Khi đến siêu thị, vòi vĩnh đòi mẹ mua kẹo.)
Các biến thể của từ:
  • Nhõng nhẽo không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "người nhõng nhẽo" (người tính cách vòi vĩnh).
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Vòi vĩnh: Cũng có nghĩađòi hỏi một cách nũng nịu nhưng thường được dùng cho những người lớn hơn hoặc không chỉ giới hạntrẻ em.
  • Quấy: Có nghĩalàm phiền, khó chịu, nhưng không nhất thiết phải hành động nũng nịu.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, từ "nhõng nhẽo" cũng có thể được dùng để miêu tả sự yếu đuối, không tự lập của một người lớn: "Anh ấy hơi nhõng nhẽo khi không tự quyết định được chuyện ." (Anh ấy có vẻ yếu đuối khi không tự quyết định được vấn đề.)
Lưu ý:
  • "Nhõng nhẽo" thường gợi nhớ đến trẻ nhỏ, nhưng đôi khi cũng có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc châm biếm đối với người lớn khi họ những hành động tương tự.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác, đặc biệt khi nói về người lớn.
  1. Nói trẻ em hay vòi, hay quấy: Trẻ nhõng nhẽo đòi quà.

Comments and discussion on the word "nhõng nhẽo"